Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déclaré
Jump to user comments
tính từ
  • công khai, tỏ rõ, không úp mở
    • Être l'ennemi déclaré de quelqu'un
      là kẻ thù công khai của ai
Related search result for "déclaré"
Comments and discussion on the word "déclaré"