Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décimal
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) thập phân
    • Nombre décimal
      số thập phân
    • Système décimal
      hệ thập phân (đo lường)
Related search result for "décimal"
Comments and discussion on the word "décimal"