Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
progresser
Jump to user comments
nội động từ
  • tiến lên
    • Les troupes progressent
      quân tiến lên
  • tiến bộ
    • L'humanité progresse sans cesse
      loài người tiến bộ không ngừng
  • tiến triển, lan truyền, lan ra
    • Le mal progresse
      đau lan ra
Related search result for "progresser"
Comments and discussion on the word "progresser"