Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déchirer
Jump to user comments
ngoại động từ
    • Déchirer une étoffe
      xé vải
    • Bruit qui déchire les oreilles
      tiếng động xé tai
    • Déchirer un contrat
      xé một bản giao kèo
  • làm rách, làm toạc
    • Déchirer sa robe
      làm rách áo dài
    • Le clou lui a déchiré la main
      cái đinh làm toạc tay anh ta
  • (thân mật) làm rách quần áo (của ai)
    • Enfant qui déchire son camarade
      đứa bé làm rách quần áo bạn nó
  • làm đau xé
    • Toux qui déchire la poitrine
      ho làm đau xé ngực
    • Une nouvelle qui déchire le coeur
      tin làm đau xé lòng
  • chia xé
    • La guerre civile a déchiré le pays
      nội chiến chia xé đất nước
  • mạt sát
    • Déchirer quelqu'un à belles dents
      mạt sát ai thậm tệ
    • déchirer la voile de
      bóc trần
Related words
Related search result for "déchirer"
Comments and discussion on the word "déchirer"