Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déchiqueter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm rách xơ ra, xé nát
    • Déchiqueter une étoffe
      xé nát vải
  • chặt nát
    • Déchiqueter un poulet
      chặt nát gà con
  • xén nham nhở (mép tấm ảnh...).
Related search result for "déchiqueter"
Comments and discussion on the word "déchiqueter"