Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déchet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bã, cặn bã
    • Déchets de canne à sucre
      bã mía
    • Les déchets de la nutrition
      (sinh vật học) cặn bã của sự tiêu hóa
    • Un déchet de la société
      (nghĩa bóng) kẻ cặn bã của xã hội
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự hao hụt
    • déchet de route
      (thương nghiệp) hao hụt khi chuyên chở
Related search result for "déchet"
Comments and discussion on the word "déchet"