Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décennal
Jump to user comments
tính từ
  • (kéo dài) mười năm
    • Magistrature décennale
      tổ chức quan tòa mười năm
  • mười năm một lần
    • Fête décennale
      hội mười năm một lần
Related search result for "décennal"
Comments and discussion on the word "décennal"