Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décasyllabe
Jump to user comments
tính từ
  • (có) mười âm tiết
    • Vers décasyllabe
      câu thơ mười âm tiết
danh từ giống đực
  • câu thơ mười âm tiết
Related search result for "décasyllabe"
Comments and discussion on the word "décasyllabe"