Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi
    • Souveler un débat passionné
      gây nên một cuộc tranh luận sôi nổi
  • (số nhiều) cuộc thảo luận
    • Les débats de l'Assemblée Nationale
      cuộc thảo luận trong Quốc hội
  • (số nhiều; luật học, pháp lý) phiên xét xử
Related search result for "débat"
Comments and discussion on the word "débat"