Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dâm ô
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (H. ô: dục, bẩn) Thuộc về thói dâm dục bẩn thỉu: Bạn nhi nữ xót đời trinh tiết, quân bạo tàn giở hết dâm ô (X-thuỷ).
Related search result for "dâm ô"
Comments and discussion on the word "dâm ô"