Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuvette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chậu, chậu thau
  • (địa chất, địa lý) vùng trũng
  • (cơ học) nồi (ổ bi)
Related search result for "cuvette"
Comments and discussion on the word "cuvette"