Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuvée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thùng ủ (lượng chứa)
  • mẻ rượu (sản xuất từ nho của mỗi ruộng nho)
    • de la dernière cuvée
      mới toanh
    • de la même cuvée
      cùng một nguồn
    • de première cuvée
      hạng nhất
Related search result for "cuvée"
Comments and discussion on the word "cuvée"