Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cushitic
Jump to user comments
Noun
  • một nhóm ngôn ngữ được nói ở Ethiopia và Somalia, tây bắc Kenya và các miền gần kề
Related search result for "cushitic"
Comments and discussion on the word "cushitic"