Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
curare
/kju'rɑ:ri/ Cách viết khác : (woorali) /wu:'rɑ:li/ (woorara) /wu:'rɑ:rə/
Jump to user comments
danh từ
  • nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)
Related search result for "curare"
Comments and discussion on the word "curare"