Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Vietnamese - Vietnamese)
cur
/kə:/
Jump to user comments
danh từ
  • con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu)
  • tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát
Related words
Related search result for "cur"
Comments and discussion on the word "cur"