Jump to user comments
danh từ
- tủ (có ngăn), tủ búp phê
- a kitchen cupboard
tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
- a clothes cupboard
tủ đựng quần áo
IDIOMS
- to cry cupboard
- kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)
- my inside cries cupboard
tôi đã thấy kiến bò bụng