Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cuneiform
/'kju:niifɔ:m/ Cách viết khác : (cuneate) /'kju:niit/
Jump to user comments
tính từ
  • hình nêm
danh từ
  • chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)
Related words
Related search result for "cuneiform"
Comments and discussion on the word "cuneiform"