Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cultural movement in Vietnamese - English dictionary
chiến dịch
văn học
gọng kìm
giao lưu
chậm
dân trí
du nhập
phục cổ
Phan Bội Châu
đông du
chữ nghĩa
bản lề
đầu đàn
lướng vướng
phong trào
tân trào
Nguyễn Du
ngôn ngữ
cần vương
đảm đang
quần áo
Thái
cao trào
Nhà Hậu Lê
Việt Nam
hợp tác hoá
bắt mạch
bảng vàng
bành trướng
Phan Đình Phùng
bước tiến
Hoàng Hoa Thám
chim
chỗ
bước
cồng
lịch sử
lân
nhạc cụ