Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
culbuter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lật ngã, lật nhào
  • (nghĩa bóng) đánh bại
    • Culbuter l'ennemi
      đánh bại quân địch
  • đánh đổ
    • Culbuter le ministère
      đánh đổ nội các
nội động từ
  • ngã lộn nhào, bị lật nhào
Related search result for "culbuter"
Comments and discussion on the word "culbuter"