Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuivré
Jump to user comments
tính từ
  • (có) màu đồng
    • Teint cuivré
      da màu đồng
  • (trong như) đồng
    • Voix cuivrée
      tiếng (trong như) đồng
Related search result for "cuivré"
Comments and discussion on the word "cuivré"