Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuite
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem cuit
danh từ giống cái
  • sự nung (gạch, đồ sứ); mẻ nung
  • sự nấu đường (thành tinh thể)
  • (thông tục) sự say rượu
    • Prendre une cuite
      uống say
Related search result for "cuite"
Comments and discussion on the word "cuite"