Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuissot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đùi thịt thú săn (thú săn lớn như hươu, nai, lợn rừng)
  • (sử học) mảnh giáp che đùi
Related search result for "cuissot"
Comments and discussion on the word "cuissot"