Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuillerée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thìa (lượng chứa)
    • Prendre une cuillerée de sirop
      lấy một thìa xi rô
Related search result for "cuillerée"
Comments and discussion on the word "cuillerée"