Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
cubage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phép tính thể tích
  • thể tích
    • Cubage d'air d'une salle
      thể tích không khí của một phòng
Related search result for "cubage"
Comments and discussion on the word "cubage"