Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crudeness
Jump to user comments
Noun
  • Tính còn nguyên, tính còn sống
  • Tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạo
Related search result for "crudeness"
Comments and discussion on the word "crudeness"