Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cross-road
/'krɔsroud/
Jump to user comments
danh từ
  • con đường cắt ngang
  • (số nhiều) ngã tư đường
IDIOMS
  • at the cross-roads
    • (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định
Related search result for "cross-road"
Comments and discussion on the word "cross-road"