Jump to user comments
tính từ
- tăng lên, tăng dần
- Le nombre croissant des naissances
con số sinh đẻ tăng lên
danh từ giống đực
- trăng lưỡi liềm; hình trăng lưỡi liềm
- La lune à son croissant
trăng lưỡi liềm
- Ailes en croissant
(hàng không) cánh hình lưỡi liềm