Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for crocodile tears in Vietnamese - English dictionary
cá sấu
nước mắt
giàn giụa
kình ngạc
ngạc ngư
bể khổ
giọt châu
dòng châu
rơi lệ
rưng rưng
ngấn lệ
nghẹn ngào
sùi sụt
gạt lệ
hạt lệ
lưng tròng
dầm dề
cá
lã chã
dân dấn
khóc
bặm
bùi ngùi
lệ
đầm đìa
mủi lòng
cảm động
lụy
ròng ròng
sa
chùi
chọc
bo bo
chan hoà
chảy
rớm
chứa chan
dòng
quẹt
chèo