Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
cảm động
Jump to user comments
adj  
  • To be moved
    • cảm động đến rơi nước mắt
      to be moved to tears
    • cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai
      to be moved by the solicitude of somebody
Related search result for "cảm động"
Comments and discussion on the word "cảm động"