Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
cricket
Jump to user comments
Noun
  • môn tường cầu là một môn thể thao dùng gậy đánh bóng
  • (động vật học) con dế
Verb
  • chơi tường cầu
Related search result for "cricket"
Comments and discussion on the word "cricket"