Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
criant
Jump to user comments
tính từ
  • đáng phẫn nộ
    • Injustice criante
      sự bất công đáng phẫn nộ
  • hiển nhiên
    • Vérité criante
      sự thật hiển nhiên
  • lòe loẹt, sặc sỡ
    • Couleur criante
      màu sặc sỡ
Related search result for "criant"
Comments and discussion on the word "criant"