Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cretin
/'kretin/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) người mắc chứng độn
  • người ngu si, người ngu ngốc
Related words
Related search result for "cretin"
Comments and discussion on the word "cretin"