Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crenulate
Jump to user comments
Adjective
  • ở mép, rìa có những răng cưa nhỏ lượn tròn
    • a crenulate leaf
      một chiếc lá có răng cưa
Related search result for "crenulate"
Comments and discussion on the word "crenulate"