Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
crayon
/'kreiən/
Jump to user comments
danh từ
  • phấn vẽ màu; bút chì màu
  • bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu
  • (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)
ngoại động từ
  • vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu
  • (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ
Related search result for "crayon"
Comments and discussion on the word "crayon"