Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cravater
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thắt ca vát cho
  • chẹn cổ
  • (thông tục) lừa phỉnh
nội động từ
  • dùng thay ca vát
    • Foulard qui cravate bien
      khăn quàng cổ dùng thay ca vát tốt
Related search result for "cravater"
Comments and discussion on the word "cravater"