Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
crapaud
Jump to user comments
{{con cóc}}{{crapaud}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) con cóc
  • (thân mật) chú bé, thằng nhóc
  • ghế bành, thấp (cũng fauteuil crapaud)
  • (âm nhạc) pianô cánh (cũng piano crapaud)
  • vết tỳ (ở ngọc)
  • (quân sự) giá súng cối
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) túi tiền
  • pháo cóc nhảy (để đốt)
  • gút, mấu (ở vải dệt)
  • (thú y học) bệnh sùi da cóc
Related search result for "crapaud"
Comments and discussion on the word "crapaud"