Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cow-hide
/'kauhaid/
Jump to user comments
danh từ
  • da bò
  • roi da bò
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quất bằng roi da bò
Related search result for "cow-hide"
Comments and discussion on the word "cow-hide"