Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coverage
/'kʌvəridʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào
  • sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí)
Related words
Related search result for "coverage"
Comments and discussion on the word "coverage"