Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
covalent
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của cộng hóa trị
    • covalent bond
      liên kết cộng hóa trị
Related search result for "covalent"
Comments and discussion on the word "covalent"