Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
couplet
/'kʌplit/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)
Related search result for "couplet"
Comments and discussion on the word "couplet"