Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
counterpart
/'kauntəpɑ:t/
Jump to user comments
danh từ
  • bản sao, bản đối chiếu
  • người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác)
  • bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung
Related words
Related search result for "counterpart"
Comments and discussion on the word "counterpart"