Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coulage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đổ cho chảy (vào cái gì)
  • sự chảy (chất lỏng)
  • (thân mật) sự lãng phí
    • Coulage énorme dans la maison
      lãng phí lớn trong gia đình
Related search result for "coulage"
Comments and discussion on the word "coulage"