Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coulée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) sự đổ khuôn; mẻ kim loại đổ khuôn
  • sự chảy; dòng chảy
Related search result for "coulée"
Comments and discussion on the word "coulée"