Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cottager
/'kɔtidʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã
Related search result for "cottager"
Comments and discussion on the word "cottager"