Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cot
/kɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)
  • (hàng hải) võng
danh từ
  • (viết tắt) của cotangent
  • lều, lán
  • (thơ ca) nhà tranh
ngoại động từ
  • cho (cừu...) vào lán
Related words
Comments and discussion on the word "cot"