Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cahoot
/kə'hu:t/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc
    • to go cahoots
      chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều
    • in cahoots
      thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc
Related search result for "cahoot"
Comments and discussion on the word "cahoot"