Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
costean
/kɔs'ti:n/ Cách viết khác : (costeen) /kɔs'ti:n/
Jump to user comments
nội động từ
  • (ngành mỏ) dò hướng vỉa
Related search result for "costean"
Comments and discussion on the word "costean"