Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
costa rica
Jump to user comments
Noun
  • nước Cộng hòa costa rica ở Nam Mỹ, một trong những đất nước có nền chính trị ổn định nhất của Mỹ La tinh
Related words
Related search result for "costa rica"
Comments and discussion on the word "costa rica"