Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cost-plus
Jump to user comments
Adjective
  • xác định số tiền phải trả dựa trên chi phí thực của quá trình sản xuất cộng thêm với tỉ lệ lãi, lợi nhuận vừa phải
Related search result for "cost-plus"
Comments and discussion on the word "cost-plus"