Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cosmid
Jump to user comments
Noun
  • (di truyền học) một véc-tơ lớn được làm từ một vật ăn vi khuẩn và được dùng cho gen vô tính hoặc các đoạn gen.
Related search result for "cosmid"
Comments and discussion on the word "cosmid"